📚 thể loại: TÍNH TỪ BỔ TRỢ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 14 ALL : 14

직하다 : 앞의 말이 뜻하는 내용이 일어날 가능성이 많음을 나타내는 말. Tính từ bổ trợ
🌏 Từ thể hiện nội dung mà từ ngữ phía trước ngụ ý có nhiều khả năng sẽ xảy ra.

않다 : 앞의 말이 뜻하는 상태를 부정할 때 쓰는 말. Tính từ bổ trợ
🌏 KHÔNG: Từ dùng khi phủ định trạng thái mà từ ngữ phía trước mang nghĩa.

만하다 : 앞의 말이 나타내는 행동을 할 가치가 있음을 나타내는 말. Tính từ bổ trợ
🌏 ĐÁNG, ĐÁNG ĐỂ: Từ biểu thị có giá trị để thực hiện hành động mà từ ngữ phía trước thể hiện.

양하다 : 앞에 오는 말이 뜻하는 모양을 하고 있음을 나타내는 말. Tính từ bổ trợ
🌏 CÓ VẺ, CÓ VẺ NHƯ, DƯỜNG NHƯ: Từ thể hiện việc có vẻ giống như từ ngữ phía trước ngụ ý.

싶다 : 앞의 말이 나타내는 내용을 하고자 하는 의도나 욕구가 있음을 나타내는 말. Tính từ bổ trợ
🌏 MUỐN: Từ thể hiện việc có ý định hay mong muốn thực hiện nội dung mà từ ngữ phía trước thể hiện.

듯싶다 : 앞의 말의 내용을 추측한다는 뜻을 나타내는 말. Tính từ bổ trợ
🌏 CHẮC, HÌNH NHƯ: Từ thể hiện nghĩa suy đoán nội dung của từ ngữ ở trước.

못하다 : 앞말이 뜻하는 상태에 이를 수 없음을 나타내는 말. Tính từ bổ trợ
🌏 KHÔNG ĐƯỢC…: Từ thể hiện không thể đạt đến trạng thái mà từ ngữ phía trước đề cập.

보다 : 앞의 말이 뜻하는 행동이나 상태를 미루어 생각하거나 정확하지는 않지만 알고 있음을 나타내는 말. Tính từ bổ trợ
🌏 CÓ VẺ, HÌNH NHƯ: Từ thể hiện sự phỏng đoán hoặc biết nhưng không chính xác về hành động hoặc trạng thái mà vế trước đề cập.

듯하다 : 앞의 말의 내용을 추측한다는 뜻을 나타내는 말. Tính từ bổ trợ
🌏 CHẮC, CÓ LẼ: Từ thể hiện nghĩa phỏng đoán nội dung của lời nói ở trước.

법하다 (法 하다) : 앞의 말이 나타내는 상황이 실제로 있거나 그렇게 될 가능성이 있음을 나타내는 말. Tính từ bổ trợ
🌏 CÓ KHẢ NĂNG..., ĐƯƠNG NHIÊN LÀ...: Từ thể hiện tình huống mà vế trước thể hiện có trong thực tế hay có khả năng sẽ thành như vậy.

아니하다 : 앞의 말이 뜻하는 상태를 부정할 때 쓰는 말. Tính từ bổ trợ
🌏 KHÔNG: Từ dùng khi phủ định trạng thái mà từ ngữ phía trước thể hiện.

뻔하다 : 앞의 말이 나타내는 상황이 거의 일어날 것 같다가 일어나지 않음을 나타내는 말. Tính từ bổ trợ
🌏 SUÝT, SUÝT NỮA: Từ thể hiện tình huống mà vế trước thể hiện có lẽ gần như xảy ra rồi lại không xảy ra.

성싶다 : 앞의 말이 나타내는 것을 그렇다고 느끼거나 짐작함을 나타내는 말. Tính từ bổ trợ
🌏 DƯỜNG NHƯ, HÌNH NHƯ, CHẮC LÀ, CHẮC CÓ LẼ: Từ thể hiện cảm nhận hoặc phỏng đoán điều mà vế trước thể hiện là như vậy.

하다 : 앞의 말이 뜻하는 상태를 일단 긍정하거나 강조함을 나타내는 말. Tính từ bổ trợ
🌏 Từ thể hiện việc khẳng định hoặc nhấn mạnh trạng thái mà từ ngữ phía trước ngụ ý.


:
Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4)